Sụn chêm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Sụn chêm là cấu trúc sợi sụn hình bán nguyệt nằm giữa xương đùi và xương chày trong khớp gối, giúp phân phối lực nén, giảm ma sát và ổn định khớp. Sụn chêm gồm hai mảnh trong và ngoài, cấu tạo chủ yếu từ collagen loại I và proteoglycan, có chức năng hấp thụ chấn động và bảo vệ bề mặt sụn khớp.
Giới thiệu chung về sụn chêm
Sụn chêm (meniscus) là hai cấu trúc sụn hình bán nguyệt nằm giữa xương đùi và xương chày, đóng vai trò then chốt trong khớp gối. Mỗi khớp gối có hai sụn chêm: sụn chêm trong (medial meniscus) và sụn chêm ngoài (lateral meniscus). Vị trí và hình dạng bán nguyệt giúp chúng phân phối lực nén đồng đều, giảm ma sát và ổn định khớp trong quá trình vận động.
Về mặt vi cấu trúc, sụn chêm bao gồm tế bào sụn sợi (fibrochondrocyte) phân bố trong chất nền ngoài tế bào (ECM) giàu collagen loại I và proteoglycan. Tỉ lệ nước trong sụn chêm chiếm khoảng 70–75% giúp tăng tính đàn hồi và khử chấn động cho khớp gối.
Sự kết hợp giữa tính đàn hồi nhờ proteoglycan và độ bền cơ học nhờ mạng lưới collagen cho phép sụn chêm chịu đựng áp lực lên đến vài lần trọng lượng cơ thể. Thiếu hoặc tổn thương sụn chêm dẫn đến tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối và đau mãn tính.
Vị trí giải phẫu và cấu trúc vi mô
Mỗi sụn chêm có hình dạng bán nguyệt, bám chắc vào bờ khớp xương chày qua dây chằng sụn chêm (meniscotibial ligament). Sụn chêm trong thường lớn và hình liềm hơn so với sụn chêm ngoài, giúp nó chịu lực nén nhiều hơn khi khớp gối gấp.
Về mô học, cấu trúc gồm ba vùng chính:
- Vùng ngoại vi (red zone): giàu mạch máu, khả năng lành thương cao.
- Vùng trung gian (red-white zone): lượng mạch máu giảm dần, độ phục hồi trung bình.
- Vùng trung tâm (white zone): hầu như không có mạch, khó tự sửa chữa.
Tế bào chính là fibrochondrocyte, chịu trách nhiệm tổng hợp ECM. Sự sắp xếp song song của sợi collagen loại I theo hướng vòng cung giúp tăng tính chịu kéo dọc theo bờ sụn, trong khi collagen loại II xen kẽ tạo độ bền khi chịu nén.
Thành phần hóa sinh và cơ chế sinh tổng hợp
Thành phần chính của ECM sụn chêm gồm:
- Collagen loại I (70–75% khối lượng khô) cung cấp độ bền kéo.
- Proteoglycan (15–30%) như aggrecan liên kết với acid hyaluronic, mang lại tính đàn hồi và khả năng hút nước cao.
- Nước (~72%) đảm bảo quá trình trao đổi chất và phân tán lực nén.
Quá trình tổng hợp ECM được điều hòa bởi yếu tố tăng trưởng và cytokine:
Yếu tố | Chức năng |
---|---|
TGF-β | Kích thích tổng hợp collagen và proteoglycan |
IGF-1 | Thúc đẩy tăng sinh tế bào và phục hồi ECM |
IL-1, TNF-α | Ức chế tổng hợp ECM, gia tăng phân hủy |
Sự cân bằng giữa tổng hợp và phân hủy ECM quyết định tính toàn vẹn của sụn chêm. Rối loạn cơ chế này, như tăng biểu hiện MMPs (matrix metalloproteinases), dẫn đến thoái hoá và giảm chức năng cơ học (NCBI PMC4275695).
Chức năng cơ học và phân bố tải trọng
Sụn chêm có nhiệm vụ chính là phân phối lực nén từ xương đùi xuống xương chày, giảm áp lực điểm lên bề mặt khớp. Khi đứng thẳng, mỗi sụn chêm chịu khoảng 50–70% trọng tải cơ thể; khi gập gối 90°, tỷ lệ này có thể lên đến 80%.
Kết quả mô phỏng cơ học cho thấy sự hiện diện sụn chêm giúp giảm áp suất tiếp xúc lên bề mặt khớp tới , qua đó bảo vệ sụn khớp và ngăn chặn quá trình mòn sụn (NCBI PMC3755023).
Các vai trò phụ trợ bao gồm:
- Ổn định khớp: hạn chế trượt ngang của xương chày so với xương đùi.
- Hấp thụ chấn động: giảm sốc cơ học khi di chuyển nhanh, nhảy.
- Hỗ trợ bôi trơn: duy trì lớp dịch khớp, giảm ma sát giữa các bề mặt sụn.
Quá trình phát triển và lão hóa
Sụn chêm bắt đầu hình thành từ tuần thứ 7–8 của bào thai, khởi đầu từ mô trung bì xung quanh khoang khớp gối. Nguyên bào sợi và tế bào tiền thân sụn (chondroprogenitor cells) tập trung tại vị trí phôi làm nền tảng cho sự biệt hóa thành fibrochondrocyte. Sự tăng trưởng của meniscus ở giai đoạn này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố tăng trưởng TGF-β và BMPs, giúp hình thành cấu trúc ECM đặc trưng của sụn sợi (NCBI PMC4275695).
Trong giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên, meniscus phát triển mạnh mẽ theo chiều dày và diện tích bám, đồng thời ECM ngày càng phong phú proteoglycan và collagen. Sự điều hòa cân bằng giữa tổng hợp và thoái hóa ECM được duy trì qua hoạt động của IGF-1 và bFGF, giúp đảm bảo tính đàn hồi và chịu lực của sụn.
Theo tuổi tác, lượng tế bào fibrochondrocyte giảm dần, dẫn đến giảm khả năng tổng hợp ECM. Hàm lượng proteoglycan và tỷ lệ nước trong meniscus giảm, collagen bị biến tính, cấu trúc mạng lưới ECM trở nên giòn hơn. Quá trình lão hóa làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn, giảm khả năng phục hồi sau chấn thương và dễ dẫn đến rách meniscus tự phát ở người cao tuổi.
Chấn thương thường gặp và cơ chế tổn thương
Rách sụn chêm là chấn thương phổ biến nhất tại khớp gối, thường xảy ra trong thể thao và hoạt động có xoay gập gối đột ngột. Các kiểu rách chính:
- Rách dọc (Longitudinal tear): xảy ra dọc theo sợi collagen, phổ biến ở vùng đỏ, có khả năng lành tự nhiên cao.
- Rách ngang (Horizontal tear): tách lớp trên và lớp dưới của meniscus, thường gặp ở người lớn tuổi.
- Rách hình quạt (Flap tear): mảnh sụn lỏng lẻo, gây kẹt khớp và đau đột ngột.
- Rách phức tạp (Complex/mixed tear): kết hợp nhiều kiểu rách, khó điều trị bảo tồn.
Cơ chế tổn thương chính gồm:
- Tải trọng xoắn: xoay gối khi bàn chân cố định.
- Quá tải lặp lại: lặp đi lặp lại các chuyển động gập duỗi mạnh.
- Chấn thương phối hợp: kèm đứt dây chằng chéo trước (ACL), làm tăng áp lực cắt lên meniscus.
Người bệnh thường có triệu chứng đau dọc bờ khớp, kèm tiếng kêu “lách cách” và cảm giác chốt khớp khi gấp gối. Nếu không điều trị kịp thời, rách meniscus kéo dài có thể dẫn đến thoái hóa sớm của sụn khớp.
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh
MRI là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương meniscus nhờ độ tương phản cao giữa mô mềm. Hình ảnh T2-weighted cho thấy vùng rách meniscus dưới dạng tín hiệu cao xuyên qua sụn. Các tiêu chí Độ I–III phân loại mức độ tổn thương dựa trên hình thái và độ lan tỏa tín hiệu (Radiopaedia).
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
MRI | Không xâm lấn, độ nhạy >90% | Chi phí cao, thời gian chụp dài |
Siêu âm | Rẻ, thuận tiện, phát hiện rách ngoại vi tốt | Phụ thuộc kinh nghiệm người siêu âm, khó quan sát vùng trung tâm |
Chụp X-quang | Loại trừ tổn thương xương, rẻ | Không hiển thị sụn mềm |
Siêu âm động cũng được sử dụng để đánh giá gối trong vận động, giúp xác định kẹt mảnh meniscus. Nội soi khớp cho phép quan sát trực tiếp, kết hợp chẩn đoán và điều trị trong cùng một thủ thuật.
Phương pháp điều trị và phục hồi chức năng
Điều trị rách meniscus bao gồm hai hướng chính: bảo tồn và can thiệp ngoại khoa.
- Bảo tồn: vật lý trị liệu, tăng cường cơ tứ đầu và gân kheo, tiêm tế bào gốc hoặc huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) nhằm kích thích tự lành.
- Nội soi khớp:
- Khâu meniscus (meniscal repair): ưu tiên với rách ở vùng đỏ, duy trì chức năng meniscus.
- Cắt một phần (partial meniscectomy): loại bỏ phần sụn hư hại, giảm đau nhanh nhưng làm giảm khả năng chịu lực dài hạn.
- Ghép meniscus (allograft transplantation): áp dụng với tổn thương lớn, ngăn ngừa thoái hóa khớp sau mổ (ScienceDirect).
Chương trình phục hồi chức năng quan trọng sau mổ, bao gồm:
- Giai đoạn 1 (0–6 tuần): hạn chế gập gối, tập co cơ nhẹ, giảm sưng.
- Giai đoạn 2 (6–12 tuần): tăng dần ROM (range of motion), khởi động vận động có kháng lực.
- Giai đoạn 3 (3–6 tháng): tập sức mạnh toàn phần, cân bằng, tập pliê và bán cầu cao.
- Giai đoạn 4 (>6 tháng): trở lại thể thao, vận động tác động cao.
Hướng nghiên cứu tương lai
Tissue engineering là xu hướng chủ đạo, sử dụng scaffold polymer sinh học kết hợp tế bào gốc trung mô (MSCs) để tái tạo cấu trúc và chức năng meniscus. Scaffold thường làm từ PLGA hoặc collagen, tùy chỉnh theo hình dạng meniscus riêng từng bệnh nhân.
Liệu pháp gen nhắm mục tiêu biểu hiện MMP-13 và ADAMTS giúp giảm phân hủy ECM, đồng thời tăng sản xuất aggrecan. Các thử nghiệm tiền lâm sàng trên động vật cho thấy cải thiện tính cơ học và giảm viêm nội khớp kéo dài (NCBI PMC4275695).
In 3D tế bào sụn đang được nghiên cứu để tạo meniscus nhân tạo chính xác về hình dạng và chức năng. Kết hợp kỹ thuật bioprinting với hydrogels giàu growth factors hứa hẹn mang lại giải pháp tái tạo bền vững, giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp.
Tài liệu tham khảo
- Fox A.J.S., Bedi A., Rodeo S.A. The basic science of human meniscus: structure, composition, and function. Sports Med Arthrosc Rev. 2012;20(4):193–203. PMCID: PMC3755023
- Makris E.A., Hadidi P., Athanasiou K.A. The knee meniscus: structure–function, pathophysiology, current repair techniques, and prospects for regeneration. Biomaterials. 2011;32(30):7411–31. PMCID: PMC4275695
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. Meniscal Tears. NIAMS; 2025. https://www.niams.nih.gov/health-topics/meniscal-tears
- American Academy of Orthopaedic Surgeons. Meniscal Tears. AAOS OrthoInfo; 2025. https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/meniscal-tears/
- McDermott I.D., Bull A.M.J. Anatomy, functions, and pathobiology of the menisci. In: Dowson D., Fregly B.J., Andersson G.B.J., editors. The Knee Joint: Biomechanics and Treatment Options. CRC Press; 2007. p. 119–152.
- Stone K.R., Walgenbach A.W. Meniscal Allograft Transplantation: Current Concepts and Techniques. Clin Sports Med. 2020;39(3):459–467. doi:10.1016/j.csm.2020.02.008
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sụn chêm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10